1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. LYD/EUR

9100000 LYD (Dinar Libya) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi LYD/EUR? Cho hôm nay 13.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Dinar Libya, LYD0.1919 Euro, EUR.

Như vậy, 9100000 LYD có thể được trao đổi cho 1 746 693 EUR.

Tuần qua, tỷ giá LYD/EUR thay đổi để ▲ 0,3%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Libya để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Libya, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Libya để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 LYD = 0.1919 EUR ▲ 0,5%

1 EUR = 5.2098 LYD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/LYD

Chuyển đổi Dinar Libya để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ LYD/EUR

13.06.2024 0.19125262 ▲ 0,2%
12.06.2024 0.19094861 ▼ 0,6%
11.06.2024 0.19215477 ▲ 0,5%
10.06.2024 0.19116448 ▲ 0,6%
09.06.2024 0.19001938 ▼ 0,2%
08.06.2024 0.19047183 ▼ 0,1%
07.06.2024 0.19058687
Xem câu chuyện
Dinar Libya (LYD)
10 LYD 100 LYD 500 LYD 1,000 LYD 5,000 LYD 10,000 LYD
2 EUR 19 EUR 96 EUR 192 EUR 960 EUR 1 919 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
5 LYD 52 LYD 260 LYD 521 LYD 2 605 LYD 5 210 LYD

Dinar Libya là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Li-bi. Dinar Libya cũng có thể có tên gọi LYD hoặc -. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển sang dinar Libya? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Libya/Euro (LYD/EUR) hiện tại đã cập nhật 13.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ