1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CUP/EUR

91000000 CUP (Cuba Peso) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi CUP/EUR? Cho hôm nay 11.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Cuba Peso, CUP0.0351 Euro, EUR.

Như vậy, 91000000 CUP có thể được trao đổi cho 3 190 666 EUR.

Tuần qua, tỷ giá CUP/EUR thay đổi để ▲ 1,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cuba Peso để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cuba Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cuba Peso hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cuba Peso để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CUP = 0.0351 EUR ▼ 0,0%

1 EUR = 28.5207 CUP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/CUP

Chuyển đổi Cuba Peso để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CUP/EUR

11.06.2024 0.03505516 ▼ 0,1%
10.06.2024 0.03507719 ▲ 0,5%
09.06.2024 0.03489984 ▲ 0,0%
08.06.2024 0.03489449 ▲ 0,4%
07.06.2024 0.03474263 ▲ 0,2%
06.06.2024 0.03467528 ▼ 0,1%
05.06.2024 0.03469724
Xem câu chuyện
Cuba Peso (CUP)
10 CUP 100 CUP 500 CUP 1,000 CUP 5,000 CUP 10,000 CUP
0 EUR 4 EUR 18 EUR 35 EUR 175 EUR 351 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
29 CUP 285 CUP 1 426 CUP 2 852 CUP 14 260 CUP 28 521 CUP

Cuba Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cu-ba. Cuba Peso cũng có thể có tên gọi CUP hoặc $, . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: $1, $3, $5, $10, $20$, 50$, $100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển đổi sang Cuba peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cuba Peso/Euro (CUP/EUR) hiện tại đã cập nhật 11.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ