1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. USD/AWG

920 USD (Đô la Mĩ) để AWG (Aruban Florin)

Lập kế hoạch trao đổi USD/AWG? Cho hôm nay 01.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Đô la Mĩ, USD1.8000 Aruban Florin, AWG.

Như vậy, 920 USD có thể được trao đổi cho 1656.00 AWG.

Tuần qua, tỷ giá USD/AWG thay đổi để ▼ 0,1%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Mĩ để Aruban Florin sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Mĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Aruban Florin, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Aruban Florin, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Mĩ để Aruban Florin tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 USD = 1.8000 AWG ▼ 0,1%

1 AWG = 0.5556 USD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AWG/USD

Chuyển đổi Đô la Mĩ để Aruban Florin, máy tính:

Lịch sử tiền tệ USD/AWG

01.06.2024 1.80000000 ▼ 0,1%
31.05.2024 1.80218750 ▲ 0,1%
30.05.2024 1.80062500 ▲ 0,0%
29.05.2024 1.80000000 ▼ 0,1%
28.05.2024 1.80177083 ▼ 0,0%
27.05.2024 1.80250000
26.05.2024 1.80250000
Xem câu chuyện
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
1,80 AWG 18,00 AWG 90,00 AWG 180,00 AWG 900,00 AWG 1 800,00 AWG
Aruban Florin (AWG)
10 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG 5,000 AWG 10,000 AWG
6 USD 56 USD 278 USD 556 USD 2 778 USD 5 556 USD

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu florins ở Aruba bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Mĩ/Aruban Florin (USD/AWG) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ