1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. THB/EUR

9200 THB (Baht Thái Lan) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi THB/EUR? Cho hôm nay 01.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Baht Thái Lan, THB0.0251 Euro, EUR.

Như vậy, 9200 THB có thể được trao đổi cho 230.59 EUR.

Tuần qua, tỷ giá THB/EUR thay đổi để ▼ 0,3%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Baht Thái Lan để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Baht Thái Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Baht Thái Lan hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Baht Thái Lan để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 THB = 0.0251 EUR ▼ 0,1%

1 EUR = 39.8982 THB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/THB

Chuyển đổi Baht Thái Lan để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ THB/EUR

01.06.2024 0.02506380 ▼ 0,1%
31.05.2024 0.02509503 ▼ 0,1%
30.05.2024 0.02512931 ▲ 0,0%
29.05.2024 0.02512281 ▼ 0,1%
28.05.2024 0.02514629 ▼ 0,1%
27.05.2024 0.02516997 ▲ 0,1%
26.05.2024 0.02514175
Xem câu chuyện
Baht Thái Lan (THB)
10 THB 100 THB 500 THB 1,000 THB 5,000 THB 10,000 THB
0 EUR 3 EUR 13 EUR 25 EUR 125 EUR 251 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
40 THB 399 THB 1 995 THB 3 990 THB 19 949 THB 39 898 THB

Baht Thái Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thái Lan. Baht Thái Lan cũng có thể có tên gọi THB hoặc ฿, B. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 500, 1000 THB. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển sang tiếng Thái baht? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan/Euro (THB/EUR) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ