1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GIP/EUR

920000 GIP (Gibraltar Pound) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi GIP/EUR? Cho hôm nay 18.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Gibraltar Pound, GIP1.1878 Euro, EUR.

Như vậy, 920000 GIP có thể được trao đổi cho 1 092 764 EUR.

Tuần qua, tỷ giá GIP/EUR thay đổi để ▲ 1,9%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Gibraltar Pound để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Gibraltar Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Gibraltar Pound hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Gibraltar Pound để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GIP = 1.1878 EUR ▼ 0,2%

1 EUR = 0.8419 GIP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/GIP

Chuyển đổi Gibraltar Pound để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GIP/EUR

18.06.2024 1.18818355 ▼ 0,1%
17.06.2024 1.18981370 ▲ 0,1%
16.06.2024 1.18901021 ▲ 0,0%
15.06.2024 1.18894675 ▼ 0,1%
14.06.2024 1.18977488 ▲ 0,7%
13.06.2024 1.18177836 ▲ 1,4%
12.06.2024 1.16560760
Xem câu chuyện
Gibraltar Pound (GIP)
1 GIP 10 GIP 50 GIP 100 GIP 500 GIP 1,000 GIP
1 EUR 12 EUR 59 EUR 119 EUR 594 EUR 1 188 EUR
Euro (EUR)
10 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR 5,000 EUR 10,000 EUR
8 GIP 84 GIP 421 GIP 842 GIP 4 210 GIP 8 419 GIP

Gibraltar Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gibraltar. Gibraltar Pound cũng có thể có tên gọi GIP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: £5, £10, £20, £50, £100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Gibraltar pounds? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Gibraltar Pound/Euro (GIP/EUR) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ