1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UGX/EUR

930000000 UGX (Uganda Shilling) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi UGX/EUR? Cho hôm nay 16.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Uganda Shilling, UGX0.0003 Euro, EUR.

Như vậy, 930000000 UGX có thể được trao đổi cho 234 101 EUR.

Tuần qua, tỷ giá UGX/EUR thay đổi để ▲ 3,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Uganda Shilling để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Uganda Shilling, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Uganda Shilling hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Uganda Shilling để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UGX = 0.0003 EUR ▲ 0,0%

1 EUR = 3972.6426 UGX

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/UGX

Chuyển đổi Uganda Shilling để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UGX/EUR

16.06.2024 0.00025172 ▲ 0,0%
15.06.2024 0.00025161 ▲ 0,6%
14.06.2024 0.00025008 ▲ 0,9%
13.06.2024 0.00024793 ▲ 0,5%
12.06.2024 0.00024667 ▼ 0,1%
11.06.2024 0.00024685 ▲ 1,0%
10.06.2024 0.00024428
Xem câu chuyện
Uganda Shilling (UGX)
10 UGX 100 UGX 500 UGX 1,000 UGX 5,000 UGX 10,000 UGX
0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR 1 EUR 3 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
3 973 UGX 39 726 UGX 198 632 UGX 397 264 UGX 1 986 321 UGX 3 972 643 UGX

Uganda Shilling là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-gan-đa. Uganda Shilling cũng có thể có tên gọi UGX hoặc USh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000 UGX. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển đổi sang Ugandan shilling? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Uganda Shilling/Euro (UGX/EUR) hiện tại đã cập nhật 16.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ