1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RON/EUR

932.07 RON (Rumani Leu) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi RON/EUR? Cho hôm nay 01.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Rumani Leu, RON0.2007 Euro, EUR.

Như vậy, 932.07 RON có thể được trao đổi cho 187.03 EUR.

Tuần qua, tỷ giá RON/EUR thay đổi để ▼ 0,1%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rumani Leu để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rumani Leu, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rumani Leu hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rumani Leu để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RON = 0.2007 EUR ▼ 0,1%

1 EUR = 4.9836 RON

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/RON

Chuyển đổi Rumani Leu để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RON/EUR

01.06.2024 0.20065859 ▼ 0,1%
31.05.2024 0.20094346 ▲ 0,0%
30.05.2024 0.20093929 ▼ 0,0%
29.05.2024 0.20100187 ▲ 0,0%
28.05.2024 0.20097556 ▲ 0,0%
27.05.2024 0.20096159 ▲ 0,0%
26.05.2024 0.20087187
Xem câu chuyện
Rumani Leu (RON)
10 RON 100 RON 500 RON 1,000 RON 5,000 RON 10,000 RON
2 EUR 20 EUR 100 EUR 201 EUR 1 003 EUR 2 007 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
5 RON 50 RON 249 RON 498 RON 2 492 RON 4 984 RON

Rumani Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ru-ma-ni. Rumani Leu cũng có thể có tên gọi RON hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500 RON. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển đổi sang rumani lei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rumani Leu/Euro (RON/EUR) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ