1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/AED

9400 EUR (Euro) để AED (United Arab Emirates Dirham)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/AED? Cho hôm nay 13.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR3.9442 United Arab Emirates Dirham, AED.

Như vậy, 9400 EUR có thể được trao đổi cho 37 076 AED.

Tuần qua, tỷ giá EUR/AED thay đổi để ▼ 0,7%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 3.9442 AED ▼ 0,4%

1 AED = 0.2535 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/EUR

Chuyển đổi Euro để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/AED

13.06.2024 3.96214687 ▲ 0,1%
12.06.2024 3.95826187 ▲ 0,2%
11.06.2024 3.94861409 ▼ 0,1%
10.06.2024 3.95140329 ▼ 0,5%
09.06.2024 3.97151071 ▼ 0,0%
08.06.2024 3.97212730 ▼ 0,4%
07.06.2024 3.98945469
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
4 AED 39 AED 197 AED 394 AED 1 972 AED 3 944 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
10 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED 5,000 AED 10,000 AED
3 EUR 25 EUR 127 EUR 254 EUR 1 268 EUR 2 535 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/United Arab Emirates Dirham (EUR/AED) hiện tại đã cập nhật 13.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ