1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/CUC

94000 EUR (Euro) để CUC (Cuba Convertible Peso)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/CUC? Cho hôm nay 02.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR1.0857 Cuba Convertible Peso, CUC.

Như vậy, 94000 EUR có thể được trao đổi cho 102 051 CUC.

Tuần qua, tỷ giá EUR/CUC thay đổi để ▲ 0,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Cuba Convertible Peso sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cuba Convertible Peso, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Cuba Convertible Peso, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Cuba Convertible Peso tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 1.0857 CUC

1 CUC = 0.9211 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CUC/EUR

Chuyển đổi Euro để Cuba Convertible Peso, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/CUC

02.06.2024 1.08565374
01.06.2024 1.08565374 ▲ 0,2%
31.05.2024 1.08396840 ▲ 0,2%
30.05.2024 1.08153019 ▼ 0,2%
29.05.2024 1.08375731 ▼ 0,3%
28.05.2024 1.08707941 ▲ 0,2%
27.05.2024 1.08539098
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
1 CUC 11 CUC 54 CUC 109 CUC 543 CUC 1 086 CUC
Cuba Convertible Peso (CUC)
10 CUC 100 CUC 500 CUC 1,000 CUC 5,000 CUC 10,000 CUC
9 EUR 92 EUR 461 EUR 921 EUR 4 606 EUR 9 211 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Cuba Convertible Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cuba Convertible Peso cũng có thể có tên gọi CUC hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Bạn đã học được bao nhiêu peso chuyển đổi của Cuba bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Cuba Convertible Peso (EUR/CUC) hiện tại đã cập nhật 02.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ