1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/DJF

940000 EUR (Euro) để DJF (Djibouti Franc)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/DJF? Cho hôm nay 16.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR192.3951 Djibouti Franc, DJF.

Như vậy, 940000 EUR có thể được trao đổi cho 180 851 350 DJF.

Tuần qua, tỷ giá EUR/DJF thay đổi để ▲ 0,7%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Djibouti Franc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Djibouti Franc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Djibouti Franc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Djibouti Franc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 192.3951 DJF ▼ 0,2%

1 DJF = 0.0052 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DJF/EUR

Chuyển đổi Euro để Djibouti Franc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/DJF

16.05.2024 192.86988890 ▲ 0,1%
15.05.2024 192.74838275 ▲ 0,4%
14.05.2024 191.98595214 ▲ 0,1%
13.05.2024 191.83967069 ▼ 0,0%
12.05.2024 191.90450640 ▲ 0,1%
11.05.2024 191.72455593 ▲ 0,1%
10.05.2024 191.44548547
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
192 DJF 1 924 DJF 9 620 DJF 19 240 DJF 96 198 DJF 192 395 DJF
Djibouti Franc (DJF)
10 DJF 100 DJF 500 DJF 1,000 DJF 5,000 DJF 10,000 DJF
0 EUR 1 EUR 3 EUR 5 EUR 26 EUR 52 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Djibouti Franc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hòa Gi-bu-ti. Djibouti Franc cũng có thể có tên gọi DJF hoặc ₣, Fdj. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 DJF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Djibouti bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Djibouti Franc (EUR/DJF) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ