1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/XLM

940000 EUR (Euro) để XLM (Stellar)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/XLM? Cho hôm nay 02.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR10.2323 Stellar, XLM.

Như vậy, 940000 EUR có thể được trao đổi cho 9 618 395 XLM.

Tuần qua, tỷ giá EUR/XLM thay đổi để ▲ 3,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Stellar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Stellar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Stellar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Stellar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 10.2323 XLM ▲ 0,4%

1 XLM = 0.0977 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XLM/EUR

Chuyển đổi Euro để Stellar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/XLM

02.06.2024 10.23306056 ▲ 0,4%
01.06.2024 10.19126586 ▼ 0,1%
31.05.2024 10.19779116 ▲ 0,6%
30.05.2024 10.13756177 ▲ 0,9%
29.05.2024 10.04209573 ▲ 0,2%
28.05.2024 10.02066718 ▲ 0,9%
27.05.2024 9.92748259
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
10 XLM 102 XLM 512 XLM 1 023 XLM 5 116 XLM 10 232 XLM
Stellar (XLM)
10 XLM 100 XLM 500 XLM 1,000 XLM 5,000 XLM 10,000 XLM
1 EUR 10 EUR 49 EUR 98 EUR 489 EUR 977 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Stellar là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Stellar cũng có thể có tên gọi XLM.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu sao bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Stellar (EUR/XLM) hiện tại đã cập nhật 02.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ