1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SDG/USD

95000 SDG (Sudan Pound) để USD (Đô la Mĩ)

Lập kế hoạch trao đổi SDG/USD? Cho hôm nay 01.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Sudan Pound, SDG0.0017 Đô la Mĩ, USD.

Như vậy, 95000 SDG có thể được trao đổi cho 158.07 USD.

Tuần qua, tỷ giá SDG/USD thay đổi để .

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Sudan Pound để Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Sudan Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Sudan Pound hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Sudan Pound để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SDG = 0.0017 USD ▼ 0,0%

1 USD = 601.0003 SDG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/SDG

Chuyển đổi Sudan Pound để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SDG/USD

01.06.2024 0.00166389
31.05.2024 0.00166389
30.05.2024 0.00166389
29.05.2024 0.00166389
28.05.2024 0.00166389
27.05.2024 0.00166389
26.05.2024 0.00166389
Xem câu chuyện
Sudan Pound (SDG)
10 SDG 100 SDG 500 SDG 1,000 SDG 5,000 SDG 10,000 SDG
0 USD 0 USD 1 USD 2 USD 8 USD 17 USD
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
601 SDG 6 010 SDG 30 050 SDG 60 100 SDG 300 500 SDG 601 000 SDG

Sudan Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xu-đăng. Sudan Pound cũng có thể có tên gọi SDG hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50 SDG. Năm tiền tệ được thành lập: 2007.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ khi bạn chuyển sang bảng Sudan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Sudan Pound/Đô la Mĩ (SDG/USD) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ