1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/BBD

950000 EUR (Euro) để BBD (Đô la Barbados)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/BBD? Cho hôm nay 17.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR2.1939 Đô la Barbados, BBD.

Như vậy, 950000 EUR có thể được trao đổi cho 2 084 170 BBD.

Tuần qua, tỷ giá EUR/BBD thay đổi để ▲ 0,7%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Đô la Barbados sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Barbados, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Đô la Barbados, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Đô la Barbados tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 2.1939 BBD ▲ 0,2%

1 BBD = 0.4558 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BBD/EUR

Chuyển đổi Euro để Đô la Barbados, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/BBD

17.05.2024 2.19403835 ▲ 0,2%
16.05.2024 2.19013615 ▲ 0,1%
15.05.2024 2.18687531 ▲ 0,3%
14.05.2024 2.17988424 ▲ 0,1%
13.05.2024 2.17765811 ▲ 0,1%
12.05.2024 2.17589801 ▼ 0,1%
11.05.2024 2.17772264
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
2 BBD 22 BBD 110 BBD 219 BBD 1 097 BBD 2 194 BBD
Đô la Barbados (BBD)
10 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD 5,000 BBD 10,000 BBD
5 EUR 46 EUR 228 EUR 456 EUR 2 279 EUR 4 558 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Barbados bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Đô la Barbados (EUR/BBD) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ