1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SVC/EUR

95000000 SVC (Salvador Colón) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi SVC/EUR? Cho hôm nay 02.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Salvador Colón, SVC0.1053 Euro, EUR.

Như vậy, 95000000 SVC có thể được trao đổi cho 10 007 207 EUR.

Tuần qua, tỷ giá SVC/EUR thay đổi để ▼ 0,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Salvador Colón để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Salvador Colón, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Salvador Colón hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Salvador Colón để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SVC = 0.1053 EUR ▲ 0,0%

1 EUR = 9.4932 SVC

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/SVC

Chuyển đổi Salvador Colón để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SVC/EUR

02.06.2024 0.10533902 ▲ 0,0%
01.06.2024 0.10532588 ▼ 0,2%
31.05.2024 0.10551028 ▲ 0,1%
30.05.2024 0.10544819 ▲ 0,2%
29.05.2024 0.10526043 ▲ 0,1%
28.05.2024 0.10517261 ▼ 0,2%
27.05.2024 0.10534329
Xem câu chuyện
Salvador Colón (SVC)
10 SVC 100 SVC 500 SVC 1,000 SVC 5,000 SVC 10,000 SVC
1 EUR 11 EUR 53 EUR 105 EUR 527 EUR 1 053 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
9 SVC 95 SVC 475 SVC 949 SVC 4 747 SVC 9 493 SVC

Salvador Colón là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: En Xan-va-đo. Salvador Colón cũng có thể có tên gọi SVC hoặc ₡, C. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: 1919.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang dấu hai chấm của Salvadoran (tiền tệ)? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Salvador Colón/Euro (SVC/EUR) hiện tại đã cập nhật 02.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ