1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/BDT

960 EUR (Euro) để BDT (Bangladesh Taka)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/BDT? Cho hôm nay 03.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR127.3230 Bangladesh Taka, BDT.

Như vậy, 960 EUR có thể được trao đổi cho 122 230 BDT.

Tuần qua, tỷ giá EUR/BDT thay đổi để ▼ 0,2%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Bangladesh Taka sử dụng tỷ giá hối đoái từ 03.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bangladesh Taka, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Bangladesh Taka, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Bangladesh Taka tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 127.3230 BDT ▼ 0,0%

1 BDT = 0.0079 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 03.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BDT/EUR

Chuyển đổi Euro để Bangladesh Taka, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/BDT

03.06.2024 127.29924072 ▼ 0,1%
02.06.2024 127.36463618 ▼ 0,0%
01.06.2024 127.38459682 ▲ 0,2%
31.05.2024 127.16771432 ▼ 0,0%
30.05.2024 127.21193514 ▼ 0,2%
29.05.2024 127.41048469 ▼ 0,1%
28.05.2024 127.51414703
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
127 BDT 1 273 BDT 6 366 BDT 12 732 BDT 63 661 BDT 127 323 BDT
Bangladesh Taka (BDT)
10 BDT 100 BDT 500 BDT 1,000 BDT 5,000 BDT 10,000 BDT
0 EUR 1 EUR 4 EUR 8 EUR 39 EUR 79 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bangladesh Taka là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Băng-la-đét. Bangladesh Taka cũng có thể có tên gọi BDT hoặc ৳, Tk. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BDT. Năm tiền tệ được thành lập: 1972.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bangladeshi taka bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Bangladesh Taka (EUR/BDT) hiện tại đã cập nhật 03.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ