1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SYP/EUR

9700000 SYP (Pound Syria) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi SYP/EUR? Cho hôm nay 19.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Pound Syria, SYP0.0004 Euro, EUR.

Như vậy, 9700000 SYP có thể được trao đổi cho 3543.68 EUR.

Tuần qua, tỷ giá SYP/EUR thay đổi để ▼ 1,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Pound Syria để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Pound Syria, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Pound Syria hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Pound Syria để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SYP = 0.0004 EUR ▼ 0,0%

1 EUR = 2737.2648 SYP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/SYP

Chuyển đổi Pound Syria để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SYP/EUR

19.05.2024 0.00036533
18.05.2024 0.00036533 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.00036647 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.00036595 ▼ 0,3%
15.05.2024 0.00036716 ▼ 0,4%
14.05.2024 0.00036852 ▼ 0,2%
13.05.2024 0.00036912
Xem câu chuyện
Pound Syria (SYP)
10 SYP 100 SYP 500 SYP 1,000 SYP 5,000 SYP 10,000 SYP
0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR 2 EUR 4 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
2 737 SYP 27 373 SYP 136 863 SYP 273 726 SYP 1 368 632 SYP 2 737 265 SYP

Pound Syria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xy-ri. Pound Syria cũng có thể có tên gọi SYP hoặc ل.س, SP, LS, S£. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 25, 50, 100, 200, 500, 1000 SYP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Syria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Pound Syria/Euro (SYP/EUR) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ