1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AWG/EUR

9800 AWG (Aruban Florin) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi AWG/EUR? Cho hôm nay 15.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Aruban Florin, AWG0.5183 Euro, EUR.

Như vậy, 9800 AWG có thể được trao đổi cho 5078.85 EUR.

Tuần qua, tỷ giá AWG/EUR thay đổi để ▲ 1,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Aruban Florin để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Aruban Florin, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Aruban Florin để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AWG = 0.5183 EUR ▲ 0,0%

1 EUR = 1.9296 AWG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/AWG

Chuyển đổi Aruban Florin để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AWG/EUR

15.06.2024 0.51825000 ▲ 0,0%
14.06.2024 0.51807170 ▲ 0,6%
13.06.2024 0.51492519 ▲ 0,0%
12.06.2024 0.51486609 ▼ 0,2%
11.06.2024 0.51605858 ▲ 0,1%
10.06.2024 0.51569794 ▲ 0,5%
09.06.2024 0.51309059
Xem câu chuyện
Aruban Florin (AWG)
10 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG 5,000 AWG 10,000 AWG
5 EUR 52 EUR 259 EUR 518 EUR 2 591 EUR 5 183 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
2 AWG 19 AWG 96 AWG 193 AWG 965 AWG 1 930 AWG

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Aruba florins? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Aruban Florin/Euro (AWG/EUR) hiện tại đã cập nhật 15.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ