1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/USD

996000 RUB (Đồng rúp Nga) để USD (Đô la Mĩ)

Lập kế hoạch trao đổi RUB/USD? Cho hôm nay 15.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Đồng rúp Nga, RUB0.0113 Đô la Mĩ, USD.

Như vậy, 996000 RUB có thể được trao đổi cho 11 213 USD.

Tuần qua, tỷ giá RUB/USD thay đổi để ▲ 0,4%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga để Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.0113 USD ▼ 0,0%

1 USD = 88.8236 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/USD

15.06.2024 0.01122777 ▼ 0,3%
14.06.2024 0.01125970 ▲ 0,1%
13.06.2024 0.01125284 ▲ 0,3%
12.06.2024 0.01121484 ▼ 0,1%
11.06.2024 0.01123154 ▲ 0,3%
10.06.2024 0.01120282 ▲ 0,2%
09.06.2024 0.01117791
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 USD 1 USD 6 USD 11 USD 56 USD 113 USD
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
89 RUB 888 RUB 4 441 RUB 8 882 RUB 44 412 RUB 88 824 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Đô la Mĩ (RUB/USD) hiện tại đã cập nhật 15.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ