1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ADA/AWG

Chuyển đổi ngoại tệ Cardano (ADA) và Aruban Florin (AWG)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cardano và Aruban Florin sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cardano, sẽ được chuyển đổi thành một trường Aruban Florin, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cardano hoặc Aruban Florin, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cardano để Aruban Florin tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ADA = 0.8464 AWG ▼ 1,4%

1 AWG = 1.1815 ADA

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AWG/ADA

Chuyển đổi Cardano để Aruban Florin, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ADA/AWG

20.05.2024 0.84438829 ▼ 1,6%
19.05.2024 0.85822507 ▼ 1,3%
18.05.2024 0.86954490 ▲ 1,8%
17.05.2024 0.85387182 ▲ 3,8%
16.05.2024 0.82144494 ▲ 4,4%
15.05.2024 0.78549032 ▲ 0,4%
14.05.2024 0.78246222
Xem câu chuyện
Cardano (ADA)
10 ADA 100 ADA 500 ADA 1,000 ADA 5,000 ADA 10,000 ADA
8 AWG 85 AWG 423 AWG 846 AWG 4 232 AWG 8 464 AWG
Aruban Florin (AWG)
1 AWG 10 AWG 50 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG
1 ADA 12 ADA 59 ADA 118 ADA 591 ADA 1 182 ADA

Cardano là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Cardano cũng có thể có tên gọi ADA.

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu florins ở Aruba bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Cardano? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cardano/Aruban Florin (ADA/AWG) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ