1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ADA/BHD

Chuyển đổi ngoại tệ Cardano (ADA) và Dinar Bahrain (BHD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cardano và Dinar Bahrain sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cardano, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dinar Bahrain, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cardano hoặc Dinar Bahrain, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cardano để Dinar Bahrain tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ADA = 0.1742 BHD ▼ 2,4%

1 BHD = 5.7394 ADA

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BHD/ADA

Chuyển đổi Cardano để Dinar Bahrain, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ADA/BHD

20.05.2024 0.17630423 ▼ 1,3%
19.05.2024 0.17860080 ▼ 1,6%
18.05.2024 0.18146548 ▲ 1,6%
17.05.2024 0.17857317 ▲ 3,8%
16.05.2024 0.17178936 ▲ 4,3%
15.05.2024 0.16443480 ▲ 0,4%
14.05.2024 0.16373484
Xem câu chuyện
Cardano (ADA)
10 ADA 100 ADA 500 ADA 1,000 ADA 5,000 ADA 10,000 ADA
2 BHD 17 BHD 87 BHD 174 BHD 871 BHD 1 742 BHD
Dinar Bahrain (BHD)
1 BHD 10 BHD 50 BHD 100 BHD 500 BHD 1,000 BHD
6 ADA 57 ADA 287 ADA 574 ADA 2 870 ADA 5 739 ADA

Cardano là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Cardano cũng có thể có tên gọi ADA.

Dinar Bahrain là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ranh. Dinar Bahrain cũng có thể có tên gọi BHD hoặc .د.ب, BD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/2, 1, 5, 10, 20 BHD. Năm tiền tệ được thành lập: 1965-1966.

Bạn đã học được bao nhiêu dinar Bahrain bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Cardano? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cardano/Dinar Bahrain (ADA/BHD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ