1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ADA/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Cardano (ADA) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cardano và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cardano, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cardano hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cardano để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ADA = 1.6894 PLN ▲ 0,3%

1 PLN = 0.5919 ADA

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/ADA

Chuyển đổi Cardano để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ADA/PLN

16.06.2024 1.68917825 ▲ 0,3%
15.06.2024 1.68469568 ▼ 1,1%
14.06.2024 1.70281648 ▼ 1,7%
13.06.2024 1.73201270 ▲ 0,2%
12.06.2024 1.72811259 ▼ 0,2%
11.06.2024 1.73233973 ▼ 2,6%
10.06.2024 1.77855098
Xem câu chuyện
Cardano (ADA)
1 ADA 10 ADA 50 ADA 100 ADA 500 ADA 1,000 ADA
2 PLN 17 PLN 84 PLN 169 PLN 845 PLN 1 689 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
6 ADA 59 ADA 296 ADA 592 ADA 2 960 ADA 5 919 ADA

Cardano là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Cardano cũng có thể có tên gọi ADA.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Cardano? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cardano/Zloty Ba Lan (ADA/PLN) hiện tại đã cập nhật 16.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ