1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ADA/RON

Chuyển đổi ngoại tệ Cardano (ADA) và Rumani Leu (RON)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cardano và Rumani Leu sử dụng tỷ giá hối đoái từ 03.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cardano, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rumani Leu, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cardano hoặc Rumani Leu, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cardano để Rumani Leu tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ADA = 2.0400 RON ▼ 1,3%

1 RON = 0.4902 ADA

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 03.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RON/ADA

Chuyển đổi Cardano để Rumani Leu, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ADA/RON

03.06.2024 2.04343397 ▼ 1,1%
02.06.2024 2.06641573 ▲ 0,4%
01.06.2024 2.05782909 ▼ 0,1%
31.05.2024 2.05896320 ▼ 0,7%
30.05.2024 2.07450259 ▼ 1,4%
29.05.2024 2.10449087 ▲ 0,1%
28.05.2024 2.10284373
Xem câu chuyện
Cardano (ADA)
1 ADA 10 ADA 50 ADA 100 ADA 500 ADA 1,000 ADA
2 RON 20 RON 102 RON 204 RON 1 020 RON 2 040 RON
Rumani Leu (RON)
10 RON 100 RON 500 RON 1,000 RON 5,000 RON 10,000 RON
5 ADA 49 ADA 245 ADA 490 ADA 2 451 ADA 4 902 ADA

Cardano là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Cardano cũng có thể có tên gọi ADA.

Rumani Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ru-ma-ni. Rumani Leu cũng có thể có tên gọi RON hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500 RON. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu lei Rumani chưa bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Cardano? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cardano/Rumani Leu (ADA/RON) hiện tại đã cập nhật 03.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ