1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/BGN

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Lev Bulgaria (BGN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Lev Bulgaria sử dụng tỷ giá hối đoái từ 26.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lev Bulgaria, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Lev Bulgaria, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Lev Bulgaria tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 0.4963 BGN ▼ 0,2%

1 BGN = 2.0148 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 26.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BGN/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Lev Bulgaria, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/BGN

26.04.2024 0.49631286 ▼ 0,2%
25.04.2024 0.49714640 ▼ 0,1%
24.04.2024 0.49784975 ▼ 0,2%
23.04.2024 0.49894306 ▼ 0,1%
22.04.2024 0.49952747 ▼ 0,0%
21.04.2024 0.49968018 ▲ 0,0%
20.04.2024 0.49960238
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
10 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED 5,000 AED 10,000 AED
5 BGN 50 BGN 248 BGN 496 BGN 2 482 BGN 4 963 BGN
Lev Bulgaria (BGN)
1 BGN 10 BGN 50 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN
2 AED 20 AED 101 AED 201 AED 1 007 AED 2 015 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu levari của Bulgaria bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Lev Bulgaria (AED/BGN) hiện tại đã cập nhật 26.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ