1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/BOB

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Bolivia Bôlivia (BOB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Bolivia Bôlivia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bolivia Bôlivia, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Bolivia Bôlivia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Bolivia Bôlivia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 1.8808 BOB ▲ 0,1%

1 BOB = 0.5317 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BOB/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Bolivia Bôlivia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/BOB

13.05.2024 1.88233384 ▲ 0,1%
12.05.2024 1.87954988 ▼ 0,1%
11.05.2024 1.88108499 ▲ 0,2%
10.05.2024 1.87812063 ▼ 0,2%
09.05.2024 1.88192707 ▼ 0,1%
08.05.2024 1.88299119 ▲ 0,1%
07.05.2024 1.88131732
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
2 BOB 19 BOB 94 BOB 188 BOB 940 BOB 1 881 BOB
Bolivia Bôlivia (BOB)
10 BOB 100 BOB 500 BOB 1,000 BOB 5,000 BOB 10,000 BOB
5 AED 53 AED 266 AED 532 AED 2 658 AED 5 317 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bolivia Bôlivia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bô-li-vi-a. Bolivia Bôlivia cũng có thể có tên gọi BOB hoặc $, , Bs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BOB. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có biết có bao nhiêu người Bolivia bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Bolivia Bôlivia (AED/BOB) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ