1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/BSD

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Dollar Bahamas (BSD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Dollar Bahamas sử dụng tỷ giá hối đoái từ 08.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dollar Bahamas, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Dollar Bahamas, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Dollar Bahamas tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 0.2728 BSD ▲ 0,2%

1 BSD = 3.6657 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 08.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BSD/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Dollar Bahamas, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/BSD

08.05.2024 0.27265952 ▲ 0,1%
07.05.2024 0.27225501 ▲ 0,1%
06.05.2024 0.27197318 ▲ 0,2%
05.05.2024 0.27151653 ▼ 0,1%
04.05.2024 0.27168417 ▼ 0,1%
03.05.2024 0.27194602 ▲ 0,0%
02.05.2024 0.27184498
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
10 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED 5,000 AED 10,000 AED
3 BSD 27 BSD 136 BSD 273 BSD 1 364 BSD 2 728 BSD
Dollar Bahamas (BSD)
1 BSD 10 BSD 50 BSD 100 BSD 500 BSD 1,000 BSD
4 AED 37 AED 183 AED 367 AED 1 833 AED 3 666 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Dollar Bahamas là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ha-ma. Dollar Bahamas cũng có thể có tên gọi BSD hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có biết có bao nhiêu đô la Bahamian không bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Dollar Bahamas (AED/BSD) hiện tại đã cập nhật 08.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ