1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 26.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 0.3719 CAD ▼ 0,2%

1 CAD = 2.6889 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 26.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/CAD

26.04.2024 0.37186893 ▼ 0,2%
25.04.2024 0.37267173 ▲ 0,0%
24.04.2024 0.37260470 ▼ 0,0%
23.04.2024 0.37273721 ▼ 0,2%
22.04.2024 0.37366144 ▼ 0,5%
21.04.2024 0.37560775 ▼ 0,0%
20.04.2024 0.37573475
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
10 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED 5,000 AED 10,000 AED
4 CAD 37 CAD 186 CAD 372 CAD 1 860 CAD 3 719 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
3 AED 27 AED 134 AED 269 AED 1 344 AED 2 689 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Đô la Canada (AED/CAD) hiện tại đã cập nhật 26.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ