1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/ETB

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Birr Ethiopia (ETB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Birr Ethiopia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Birr Ethiopia, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Birr Ethiopia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Birr Ethiopia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 15.5738 ETB ▼ 0,3%

1 ETB = 0.0642 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETB/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Birr Ethiopia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/ETB

15.05.2024 15.57384092 ▼ 0,3%
14.05.2024 15.62256368 ▼ 0,1%
13.05.2024 15.63831812 ▲ 0,1%
12.05.2024 15.61861119 ▼ 0,1%
11.05.2024 15.63129972 ▲ 0,2%
10.05.2024 15.59865095 ▼ 0,2%
09.05.2024 15.62291916
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
16 ETB 156 ETB 779 ETB 1 557 ETB 7 787 ETB 15 574 ETB
Birr Ethiopia (ETB)
10 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB 5,000 ETB 10,000 ETB
1 AED 6 AED 32 AED 64 AED 321 AED 642 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu người Ethiopia bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Birr Ethiopia (AED/ETB) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ