1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 28.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 375.2046 KRW ▲ 0,0%

1 KRW = 0.0027 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 28.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/KRW

28.04.2024 375.20457464 ▲ 0,0%
27.04.2024 375.20448525 ▲ 0,2%
26.04.2024 374.60391607 ▲ 0,0%
25.04.2024 374.43565342 ▲ 0,1%
24.04.2024 374.00783426 ▼ 0,2%
23.04.2024 374.83779229 ▼ 0,2%
22.04.2024 375.45181284
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
375 KRW 3 752 KRW 18 760 KRW 37 520 KRW 187 602 KRW 375 205 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 AED 0 AED 1 AED 3 AED 13 AED 27 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Hàn Quốc Won (AED/KRW) hiện tại đã cập nhật 28.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ