1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/MIOTA

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và IOTA (MIOTA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và IOTA sử dụng tỷ giá hối đoái từ 28.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường IOTA, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc IOTA, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để IOTA tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 1.7935 MIOTA ▼ 0,9%

1 MIOTA = 0.5576 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 28.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MIOTA/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để IOTA, máy tính:

MIOTA
IOTA MIOTA

Lịch sử tiền tệ AED/MIOTA

28.04.2024 1.77776025 ▼ 1,7%
27.04.2024 1.80904713 ▲ 0,8%
26.04.2024 1.79519662 ▲ 2,7%
25.04.2024 1.74682421 ▼ 2,2%
24.04.2024 1.78635249 ▼ 0,5%
23.04.2024 1.79621741 ▲ 0,6%
22.04.2024 1.78601803
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
2 MIOTA 18 MIOTA 90 MIOTA 179 MIOTA 897 MIOTA 1 794 MIOTA
IOTA (MIOTA)
10 MIOTA 100 MIOTA 500 MIOTA 1,000 MIOTA 5,000 MIOTA 10,000 MIOTA
6 AED 56 AED 279 AED 558 AED 2 788 AED 5 576 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

IOTA là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. IOTA cũng có thể có tên gọi MIOTA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu iota bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/IOTA (AED/MIOTA) hiện tại đã cập nhật 28.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ