1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 3.0132 NOK ▼ 0,3%

1 NOK = 0.3319 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/NOK

02.05.2024 3.00688053 ▼ 0,5%
01.05.2024 3.02238961 ▲ 0,5%
30.04.2024 3.00578831 ▲ 0,3%
29.04.2024 2.99532342 ▼ 0,3%
28.04.2024 3.00485210 ▼ 0,0%
27.04.2024 3.00546961 ▲ 0,4%
26.04.2024 2.99224573
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
3 NOK 30 NOK 151 NOK 301 NOK 1 507 NOK 3 013 NOK
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
3 AED 33 AED 166 AED 332 AED 1 659 AED 3 319 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Na Uy Krone (AED/NOK) hiện tại đã cập nhật 02.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ