1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NOK/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Na Uy Krone (NOK) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Na Uy Krone và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 27.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Na Uy Krone, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Na Uy Krone để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NOK = 0.3327 AED ▼ 0,4%

1 AED = 3.0055 NOK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 27.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/NOK

Chuyển đổi Na Uy Krone để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NOK/AED

27.04.2024 0.33272674 ▼ 0,4%
26.04.2024 0.33419956 ▼ 0,1%
25.04.2024 0.33467227 ▼ 0,3%
24.04.2024 0.33559130 ▲ 0,2%
23.04.2024 0.33480071 ▲ 0,4%
22.04.2024 0.33343274 ▲ 0,0%
21.04.2024 0.33331855
Xem câu chuyện
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
3 AED 33 AED 166 AED 333 AED 1 664 AED 3 327 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
3 NOK 30 NOK 150 NOK 301 NOK 1 503 NOK 3 005 NOK

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kronas Na Uy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Na Uy Krone/United Arab Emirates Dirham (NOK/AED) hiện tại đã cập nhật 27.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ