1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/OMR

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Oman Rial (OMR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Oman Rial sử dụng tỷ giá hối đoái từ 08.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Oman Rial, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Oman Rial, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Oman Rial tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 0.1048 OMR ▼ 0,0%

1 OMR = 9.5441 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 08.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược OMR/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Oman Rial, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/OMR

08.05.2024 0.10478180 ▼ 0,0%
07.05.2024 0.10479350 ▲ 0,0%
06.05.2024 0.10478933 ▲ 0,1%
05.05.2024 0.10468905 ▼ 0,0%
04.05.2024 0.10471585 ▼ 0,1%
03.05.2024 0.10480419 ▲ 0,1%
02.05.2024 0.10474097
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
10 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED 5,000 AED 10,000 AED
1 OMR 10 OMR 52 OMR 105 OMR 524 OMR 1 048 OMR
Oman Rial (OMR)
1 OMR 10 OMR 50 OMR 100 OMR 500 OMR 1,000 OMR
10 AED 95 AED 477 AED 954 AED 4 772 AED 9 544 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Oman Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ô-man. Oman Rial cũng có thể có tên gọi OMR hoặc ﷼, .ر.ع, RO. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200 Bajz, 1/2, 1, 5, 10, 20, 50 OMR. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Bạn đã học được bao nhiêu rial Oman bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Oman Rial (AED/OMR) hiện tại đã cập nhật 08.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ