1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 28.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 25.1246 RUB ▲ 0,0%

1 RUB = 0.0398 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 28.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/RUB

28.04.2024 25.12463517 ▲ 0,0%
27.04.2024 25.12462918 ▲ 0,0%
26.04.2024 25.12441477 ▼ 0,8%
25.04.2024 25.31668537 ▼ 0,8%
24.04.2024 25.51123394 ▲ 0,5%
23.04.2024 25.38077671 ▼ 0,5%
22.04.2024 25.51812852
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
25 RUB 251 RUB 1 256 RUB 2 512 RUB 12 562 RUB 25 125 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 AED 4 AED 20 AED 40 AED 199 AED 398 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Đồng rúp Nga (AED/RUB) hiện tại đã cập nhật 28.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ