1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/THB

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Baht Thái Lan (THB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Baht Thái Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Baht Thái Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Baht Thái Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Baht Thái Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 10.1199 THB ▲ 0,2%

1 THB = 0.0988 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược THB/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Baht Thái Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/THB

01.05.2024 10.12273914 ▲ 0,2%
30.04.2024 10.09919307 ▲ 0,2%
29.04.2024 10.08061051 ▲ 0,0%
28.04.2024 10.07651134 ▼ 0,0%
27.04.2024 10.07744486 ▲ 0,1%
26.04.2024 10.07231898 ▼ 0,2%
25.04.2024 10.09199901
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
10 THB 101 THB 506 THB 1 012 THB 5 060 THB 10 120 THB
Baht Thái Lan (THB)
10 THB 100 THB 500 THB 1,000 THB 5,000 THB 10,000 THB
1 AED 10 AED 49 AED 99 AED 494 AED 988 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Baht Thái Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thái Lan. Baht Thái Lan cũng có thể có tên gọi THB hoặc ฿, B. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 500, 1000 THB. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu baht Thái bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Baht Thái Lan (AED/THB) hiện tại đã cập nhật 01.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ