1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/XLM

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Stellar (XLM)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Stellar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Stellar, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Stellar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Stellar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 2.4970 XLM ▼ 1,8%

1 XLM = 0.4005 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XLM/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Stellar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/XLM

02.05.2024 2.48190629 ▼ 2,4%
01.05.2024 2.54398179 ▲ 1,7%
30.04.2024 2.49999415 ▲ 2,4%
29.04.2024 2.44100807 ▲ 2,6%
28.04.2024 2.37697926 ▼ 1,1%
27.04.2024 2.40397633 ▲ 0,4%
26.04.2024 2.39409139
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
2 XLM 25 XLM 125 XLM 250 XLM 1 248 XLM 2 497 XLM
Stellar (XLM)
10 XLM 100 XLM 500 XLM 1,000 XLM 5,000 XLM 10,000 XLM
4 AED 40 AED 200 AED 400 AED 2 002 AED 4 005 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Stellar là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Stellar cũng có thể có tên gọi XLM.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu sao bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Stellar (AED/XLM) hiện tại đã cập nhật 02.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ