1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. XLM/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Stellar (XLM) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Stellar và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Stellar, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Stellar hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Stellar để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 XLM = 0.4005 AED ▲ 1,8%

1 AED = 2.4966 XLM

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/XLM

Chuyển đổi Stellar để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ XLM/AED

10.05.2024 0.39963506 ▲ 1,5%
09.05.2024 0.39351733 ▼ 1,0%
08.05.2024 0.39756521 ▼ 1,2%
07.05.2024 0.40256604 ▼ 1,4%
06.05.2024 0.40843763 ▲ 0,7%
05.05.2024 0.40564521 ▼ 1,0%
04.05.2024 0.40957189
Xem câu chuyện
Stellar (XLM)
10 XLM 100 XLM 500 XLM 1,000 XLM 5,000 XLM 10,000 XLM
4 AED 40 AED 200 AED 401 AED 2 003 AED 4 005 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
2 XLM 25 XLM 125 XLM 250 XLM 1 248 XLM 2 497 XLM

Stellar là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Stellar cũng có thể có tên gọi XLM.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Stellar? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Stellar/United Arab Emirates Dirham (XLM/AED) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ