1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 30.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 0.5302 XRP ▼ 0,7%

1 XRP = 1.8861 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 30.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/XRP

30.04.2024 0.53020308 ▼ 0,7%
29.04.2024 0.53398655 ▲ 2,0%
28.04.2024 0.52321319 ▼ 0,4%
27.04.2024 0.52550139 ▲ 1,4%
26.04.2024 0.51819863 ▼ 0,0%
25.04.2024 0.51839804 ▲ 3,1%
24.04.2024 0.50241770
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
10 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED 5,000 AED 10,000 AED
5 XRP 53 XRP 265 XRP 530 XRP 2 651 XRP 5 302 XRP
Ripple (XRP)
1 XRP 10 XRP 50 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP
2 AED 19 AED 94 AED 189 AED 943 AED 1 886 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Ripple (AED/XRP) hiện tại đã cập nhật 30.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ