1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AFN/BCH

Chuyển đổi ngoại tệ Afghanistan Afghanistan (AFN) và Bitcoin Cash (BCH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Afghanistan Afghanistan và Bitcoin Cash sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Afghanistan Afghanistan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bitcoin Cash, hoặc ngược lại. Nhấp vào Afghanistan Afghanistan hoặc Bitcoin Cash, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Afghanistan Afghanistan để Bitcoin Cash tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AFN = 0.0000 BCH ▼ 0,1%

1 BCH = 31 036 AFN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BCH/AFN

Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan để Bitcoin Cash, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AFN/BCH

12.05.2024 0.00003222 ▼ 0,1%
11.05.2024 0.00003226 ▲ 3,2%
10.05.2024 0.00003123 ▲ 0,9%
09.05.2024 0.00003096 ▲ 2,8%
08.05.2024 0.00003010 ▲ 3,2%
07.05.2024 0.00002915 ▼ 0,7%
06.05.2024 0.00002936
Xem câu chuyện
Afghanistan Afghanistan (AFN)
10 AFN 100 AFN 500 AFN 1,000 AFN 5,000 AFN 10,000 AFN
0 BCH 0 BCH 0 BCH 0 BCH 0 BCH 0 BCH
Bitcoin Cash (BCH)
1 BCH 10 BCH 50 BCH 100 BCH 500 BCH 1,000 BCH
31 036 AFN 310 363 AFN 1 551 814 AFN 3 103 627 AFN 15 518 136 AFN 31 036 271 AFN

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Áp-ga-ni-xtan. Afghanistan Afghanistan cũng có thể có tên gọi AFN hoặc ؋, Af, Afs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 500, 1000 AFN. Năm tiền tệ được thành lập: 1926.

Bitcoin Cash là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Bitcoin Cash cũng có thể có tên gọi BCH.

Bạn đã học được bao nhiêu Bitcoin Cash bạn sẽ nhận được khi chuyển sang afghani? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan/Bitcoin Cash (AFN/BCH) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ