1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AFN/ETH

Chuyển đổi ngoại tệ Afghanistan Afghanistan (AFN) và Ethereum (ETH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Afghanistan Afghanistan và Ethereum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Afghanistan Afghanistan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ethereum, hoặc ngược lại. Nhấp vào Afghanistan Afghanistan hoặc Ethereum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Afghanistan Afghanistan để Ethereum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AFN = 0.0000 ETH ▼ 1,2%

1 ETH = 213 303 AFN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETH/AFN

Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan để Ethereum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AFN/ETH

13.05.2024 0.00000471 ▼ 0,6%
12.05.2024 0.00000474 ▼ 0,4%
11.05.2024 0.00000476 ▲ 2,7%
10.05.2024 0.00000463 ▼ 0,4%
09.05.2024 0.00000465 ▲ 0,9%
08.05.2024 0.00000461 ▲ 1,7%
07.05.2024 0.00000453
Xem câu chuyện
Afghanistan Afghanistan (AFN)
10 AFN 100 AFN 500 AFN 1,000 AFN 5,000 AFN 10,000 AFN
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
213 303 AFN 2 133 027 AFN 10 665 135 AFN 21 330 269 AFN 106 651 347 AFN 213 302 694 AFN

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Áp-ga-ni-xtan. Afghanistan Afghanistan cũng có thể có tên gọi AFN hoặc ؋, Af, Afs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 500, 1000 AFN. Năm tiền tệ được thành lập: 1926.

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu ethereum bạn sẽ nhận được khi chuyển sang afghani? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan/Ethereum (AFN/ETH) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ