1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AFN/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Afghanistan Afghanistan (AFN) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Afghanistan Afghanistan và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Afghanistan Afghanistan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Afghanistan Afghanistan hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Afghanistan Afghanistan để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AFN = 0.2326 MXN ▲ 0,1%

1 MXN = 4.2986 AFN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/AFN

Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AFN/MXN

12.05.2024 0.23263349 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.23244967 ▼ 0,3%
10.05.2024 0.23322408 ▼ 0,7%
09.05.2024 0.23496810 ▼ 0,1%
08.05.2024 0.23519923 ▼ 0,0%
07.05.2024 0.23521404 ▲ 0,2%
06.05.2024 0.23474053
Xem câu chuyện
Afghanistan Afghanistan (AFN)
10 AFN 100 AFN 500 AFN 1,000 AFN 5,000 AFN 10,000 AFN
2 MXN 23 MXN 116 MXN 233 MXN 1 163 MXN 2 326 MXN
Peso Mexico (MXN)
1 MXN 10 MXN 50 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN
4 AFN 43 AFN 215 AFN 430 AFN 2 149 AFN 4 299 AFN

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Áp-ga-ni-xtan. Afghanistan Afghanistan cũng có thể có tên gọi AFN hoặc ؋, Af, Afs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 500, 1000 AFN. Năm tiền tệ được thành lập: 1926.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico bạn sẽ nhận được khi chuyển sang afghani? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan/Peso Mexico (AFN/MXN) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ