1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AFN/NZD

Chuyển đổi ngoại tệ Afghanistan Afghanistan (AFN) và New Zealand Dollar (NZD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Afghanistan Afghanistan và New Zealand Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Afghanistan Afghanistan, sẽ được chuyển đổi thành một trường New Zealand Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Afghanistan Afghanistan hoặc New Zealand Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Afghanistan Afghanistan để New Zealand Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AFN = 0.0230 NZD ▲ 0,1%

1 NZD = 43.4273 AFN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NZD/AFN

Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan để New Zealand Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AFN/NZD

12.05.2024 0.02302700 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.02300881 ▼ 0,3%
10.05.2024 0.02307507 ▼ 0,2%
09.05.2024 0.02312428 ▼ 0,3%
08.05.2024 0.02320075 ▲ 0,1%
07.05.2024 0.02318308 ▲ 0,5%
06.05.2024 0.02306031
Xem câu chuyện
Afghanistan Afghanistan (AFN)
10 AFN 100 AFN 500 AFN 1,000 AFN 5,000 AFN 10,000 AFN
0 NZD 2 NZD 12 NZD 23 NZD 115 NZD 230 NZD
New Zealand Dollar (NZD)
1 NZD 10 NZD 50 NZD 100 NZD 500 NZD 1,000 NZD
43 AFN 434 AFN 2 171 AFN 4 343 AFN 21 714 AFN 43 427 AFN

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Áp-ga-ni-xtan. Afghanistan Afghanistan cũng có thể có tên gọi AFN hoặc ؋, Af, Afs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 500, 1000 AFN. Năm tiền tệ được thành lập: 1926.

New Zealand Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tô-kê-lâu, Niu Di-lân, Quần đảo Cúc, Ni-u-ê, Quần đảo Pít-cơn. New Zealand Dollar cũng có thể có tên gọi NZD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 NZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la New Zealand bạn sẽ nhận được khi chuyển sang afghani? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan/New Zealand Dollar (AFN/NZD) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ