1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ALL/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Albania Lek (ALL) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Albania Lek và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Albania Lek, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Albania Lek hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Albania Lek để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ALL = 1.6694 JPY ▼ 0,1%

1 JPY = 0.5990 ALL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/ALL

Chuyển đổi Albania Lek để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ALL/JPY

13.05.2024 1.66816804 ▼ 0,1%
12.05.2024 1.67050600 ▲ 0,1%
11.05.2024 1.66937406 ▲ 0,2%
10.05.2024 1.66623136 ▲ 0,5%
09.05.2024 1.65830449 ▲ 0,1%
08.05.2024 1.65670441 ▲ 0,3%
07.05.2024 1.65242842
Xem câu chuyện
Albania Lek (ALL)
1 ALL 10 ALL 50 ALL 100 ALL 500 ALL 1,000 ALL
2 JPY 17 JPY 83 JPY 167 JPY 835 JPY 1 669 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
6 ALL 60 ALL 300 ALL 599 ALL 2 995 ALL 5 990 ALL

Albania Lek là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-ba-ni. Albania Lek cũng có thể có tên gọi ALL hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 ALL. Năm tiền tệ được thành lập: 1926—1947.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng leks Albanian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Albania Lek/Yên Nhật (ALL/JPY) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ