1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ALL/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Albania Lek (ALL) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Albania Lek và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Albania Lek, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Albania Lek hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Albania Lek để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ALL = 0.1169 NOK ▲ 0,7%

1 NOK = 8.5520 ALL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/ALL

Chuyển đổi Albania Lek để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ALL/NOK

11.05.2024 0.11693219 ▲ 0,7%
10.05.2024 0.11606312 ▼ 0,0%
09.05.2024 0.11607138 ▼ 0,4%
08.05.2024 0.11654241 ▲ 0,2%
07.05.2024 0.11625701 ▲ 0,1%
06.05.2024 0.11610133 ▼ 0,4%
05.05.2024 0.11660584
Xem câu chuyện
Albania Lek (ALL)
10 ALL 100 ALL 500 ALL 1,000 ALL 5,000 ALL 10,000 ALL
1 NOK 12 NOK 58 NOK 117 NOK 585 NOK 1 169 NOK
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
9 ALL 86 ALL 428 ALL 855 ALL 4 276 ALL 8 552 ALL

Albania Lek là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-ba-ni. Albania Lek cũng có thể có tên gọi ALL hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 ALL. Năm tiền tệ được thành lập: 1926—1947.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng leks Albanian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Albania Lek/Na Uy Krone (ALL/NOK) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ