1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AMD/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Dram Armenia (AMD) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dram Armenia và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 27.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dram Armenia, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dram Armenia hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dram Armenia để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AMD = 0.0094 AED ▼ 0,2%

1 AED = 106.0664 AMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 27.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/AMD

Chuyển đổi Dram Armenia để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AMD/AED

27.04.2024 0.00945946 ▲ 0,2%
26.04.2024 0.00944315 ▲ 0,1%
25.04.2024 0.00943481 ▲ 0,1%
24.04.2024 0.00942108 ▲ 0,3%
23.04.2024 0.00938839 ▲ 0,4%
22.04.2024 0.00935005 ▲ 0,1%
21.04.2024 0.00933974
Xem câu chuyện
Dram Armenia (AMD)
10 AMD 100 AMD 500 AMD 1,000 AMD 5,000 AMD 10,000 AMD
0 AED 1 AED 5 AED 9 AED 47 AED 94 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
106 AMD 1 061 AMD 5 303 AMD 10 607 AMD 53 033 AMD 106 066 AMD

Dram Armenia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ác-mê-ni-a. Dram Armenia cũng có thể có tên gọi AMD hoặc ֏, դր.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10000, 20000, 50000, 100000 AMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1993—1994.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE bạn sẽ nhận được khi chuyển sang phim truyền hình Armenia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dram Armenia/United Arab Emirates Dirham (AMD/AED) hiện tại đã cập nhật 27.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ