1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AMD/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Dram Armenia (AMD) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dram Armenia và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dram Armenia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dram Armenia hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dram Armenia để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AMD = 0.0021 GBP ▼ 0,2%

1 GBP = 485.9442 AMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/AMD

Chuyển đổi Dram Armenia để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AMD/GBP

11.05.2024 0.00205783 ▼ 0,2%
10.05.2024 0.00206121 ▼ 0,0%
09.05.2024 0.00206201 ▼ 0,0%
08.05.2024 0.00206210 ▲ 0,2%
07.05.2024 0.00205730 ▲ 0,2%
06.05.2024 0.00205415 ▼ 0,3%
05.05.2024 0.00205982
Xem câu chuyện
Dram Armenia (AMD)
10 AMD 100 AMD 500 AMD 1,000 AMD 5,000 AMD 10,000 AMD
0 GBP 0 GBP 1 GBP 2 GBP 10 GBP 21 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
486 AMD 4 859 AMD 24 297 AMD 48 594 AMD 242 972 AMD 485 944 AMD

Dram Armenia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ác-mê-ni-a. Dram Armenia cũng có thể có tên gọi AMD hoặc ֏, դր.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10000, 20000, 50000, 100000 AMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1993—1994.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh bạn sẽ nhận được khi chuyển sang phim truyền hình Armenia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dram Armenia/Bảng Anh (AMD/GBP) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ