1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AMD/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Dram Armenia (AMD) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dram Armenia và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dram Armenia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dram Armenia hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dram Armenia để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AMD = 0.4015 JPY ▼ 0,1%

1 JPY = 2.4907 AMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/AMD

Chuyển đổi Dram Armenia để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AMD/JPY

11.05.2024 0.40149707 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.40197239 ▲ 0,2%
09.05.2024 0.40108155 ▲ 0,3%
08.05.2024 0.40004766 ▲ 0,4%
07.05.2024 0.39846428 ▲ 0,4%
06.05.2024 0.39670569 ▲ 0,3%
05.05.2024 0.39557345
Xem câu chuyện
Dram Armenia (AMD)
10 AMD 100 AMD 500 AMD 1,000 AMD 5,000 AMD 10,000 AMD
4 JPY 40 JPY 201 JPY 401 JPY 2 007 JPY 4 015 JPY
Yên Nhật (JPY)
1 JPY 10 JPY 50 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY
2 AMD 25 AMD 125 AMD 249 AMD 1 245 AMD 2 491 AMD

Dram Armenia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ác-mê-ni-a. Dram Armenia cũng có thể có tên gọi AMD hoặc ֏, դր.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10000, 20000, 50000, 100000 AMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1993—1994.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển sang phim truyền hình Armenia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dram Armenia/Yên Nhật (AMD/JPY) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ