1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AMD/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Dram Armenia (AMD) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dram Armenia và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dram Armenia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dram Armenia hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dram Armenia để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AMD = 3.5371 KRW ▲ 0,1%

1 KRW = 0.2827 AMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/AMD

Chuyển đổi Dram Armenia để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AMD/KRW

11.05.2024 3.53382670 ▲ 0,1%
10.05.2024 3.53194568 ▲ 0,2%
09.05.2024 3.52446441 ▲ 0,3%
08.05.2024 3.51287037 ▲ 0,2%
07.05.2024 3.50424030 ▲ 0,1%
06.05.2024 3.50136661 ▼ 0,1%
05.05.2024 3.50482441
Xem câu chuyện
Dram Armenia (AMD)
1 AMD 10 AMD 50 AMD 100 AMD 500 AMD 1,000 AMD
4 KRW 35 KRW 177 KRW 354 KRW 1 769 KRW 3 537 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
3 AMD 28 AMD 141 AMD 283 AMD 1 414 AMD 2 827 AMD

Dram Armenia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ác-mê-ni-a. Dram Armenia cũng có thể có tên gọi AMD hoặc ֏, դր.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10000, 20000, 50000, 100000 AMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1993—1994.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng bạn sẽ nhận được khi chuyển sang phim truyền hình Armenia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dram Armenia/Hàn Quốc Won (AMD/KRW) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ