1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AMD/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Dram Armenia (AMD) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dram Armenia và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dram Armenia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dram Armenia hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dram Armenia để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AMD = 0.0432 MXN ▼ 0,2%

1 MXN = 23.1452 AMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/AMD

Chuyển đổi Dram Armenia để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AMD/MXN

13.05.2024 0.04318571 ▼ 0,2%
12.05.2024 0.04328867 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.04325079 ▼ 0,2%
10.05.2024 0.04332645 ▼ 0,6%
09.05.2024 0.04357084 ▲ 0,0%
08.05.2024 0.04356702 ▼ 0,0%
07.05.2024 0.04356912
Xem câu chuyện
Dram Armenia (AMD)
10 AMD 100 AMD 500 AMD 1,000 AMD 5,000 AMD 10,000 AMD
0 MXN 4 MXN 22 MXN 43 MXN 216 MXN 432 MXN
Peso Mexico (MXN)
1 MXN 10 MXN 50 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN
23 AMD 231 AMD 1 157 AMD 2 315 AMD 11 573 AMD 23 145 AMD

Dram Armenia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ác-mê-ni-a. Dram Armenia cũng có thể có tên gọi AMD hoặc ֏, դր.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10000, 20000, 50000, 100000 AMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1993—1994.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico bạn sẽ nhận được khi chuyển sang phim truyền hình Armenia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dram Armenia/Peso Mexico (AMD/MXN) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ