1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AMD/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ Dram Armenia (AMD) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dram Armenia và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dram Armenia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dram Armenia hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dram Armenia để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AMD = 0.0050 XRP ▲ 0,2%

1 XRP = 200.2842 AMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/AMD

Chuyển đổi Dram Armenia để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AMD/XRP

10.05.2024 0.00497791 ▼ 0,1%
09.05.2024 0.00498158 ▲ 1,3%
08.05.2024 0.00491453 ▲ 2,7%
07.05.2024 0.00478369 ▼ 0,4%
06.05.2024 0.00480405 ▼ 1,6%
05.05.2024 0.00488258 ▲ 0,6%
04.05.2024 0.00485160
Xem câu chuyện
Dram Armenia (AMD)
10 AMD 100 AMD 500 AMD 1,000 AMD 5,000 AMD 10,000 AMD
0 XRP 0 XRP 2 XRP 5 XRP 25 XRP 50 XRP
Ripple (XRP)
1 XRP 10 XRP 50 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP
200 AMD 2 003 AMD 10 014 AMD 20 028 AMD 100 142 AMD 200 284 AMD

Dram Armenia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ác-mê-ni-a. Dram Armenia cũng có thể có tên gọi AMD hoặc ֏, դր.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10000, 20000, 50000, 100000 AMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1993—1994.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn bạn sẽ nhận được khi chuyển sang phim truyền hình Armenia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dram Armenia/Ripple (AMD/XRP) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ