1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AMD/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Dram Armenia (AMD) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dram Armenia và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dram Armenia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dram Armenia hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dram Armenia để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AMD = 0.0479 ZAR ▲ 0,5%

1 ZAR = 20.8907 AMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/AMD

Chuyển đổi Dram Armenia để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AMD/ZAR

11.05.2024 0.04792690 ▲ 0,6%
10.05.2024 0.04764124 ▼ 0,3%
09.05.2024 0.04776536 ▼ 0,2%
08.05.2024 0.04783936 ▲ 0,3%
07.05.2024 0.04770358 ▲ 0,1%
06.05.2024 0.04767725 ▼ 0,3%
05.05.2024 0.04783548
Xem câu chuyện
Dram Armenia (AMD)
10 AMD 100 AMD 500 AMD 1,000 AMD 5,000 AMD 10,000 AMD
0 ZAR 5 ZAR 24 ZAR 48 ZAR 239 ZAR 479 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
1 ZAR 10 ZAR 50 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR
21 AMD 209 AMD 1 045 AMD 2 089 AMD 10 445 AMD 20 891 AMD

Dram Armenia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ác-mê-ni-a. Dram Armenia cũng có thể có tên gọi AMD hoặc ֏, դր.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10000, 20000, 50000, 100000 AMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1993—1994.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi bạn sẽ nhận được khi chuyển sang phim truyền hình Armenia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dram Armenia/Rand Nam Phi (AMD/ZAR) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ